Có 2 kết quả:
酥松 sū sōng ㄙㄨ ㄙㄨㄥ • 酥鬆 sū sōng ㄙㄨ ㄙㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose (soil, or limbs of a relaxed person etc)
(2) flaky (pastry etc)
(2) flaky (pastry etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose (soil, or limbs of a relaxed person etc)
(2) flaky (pastry etc)
(2) flaky (pastry etc)
Bình luận 0